rhombic dodecahedron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhombic dodecahedron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhombic dodecahedron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhombic dodecahedron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhombic dodecahedron

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khối mười hai mặt thoi