rhode island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhode island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhode island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhode island.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhode island
a state in New England; one of the original 13 colonies; the smallest state
Synonyms: Little Rhody, Ocean State, RI
one of the British colonies that formed the United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).