ri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ri.
Từ điển Anh Việt
ri
* danh từ
của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ri
Similar:
rhode island: a state in New England; one of the original 13 colonies; the smallest state
Synonyms: Little Rhody, Ocean State