rite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rite.
Từ điển Anh Việt
rite
/rait/
* danh từ
lễ, lễ nghi, nghi thức
funeral (burial) rites: lễ tang
conjugal (nuptial) rites: lễ hợp cẩn
the rites of hosoitality: nghi thức đón khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rite
an established ceremony prescribed by a religion
the rite of baptism
Synonyms: religious rite
Similar:
ritual: any customary observance or practice