ritual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ritual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritual.
Từ điển Anh Việt
ritual
/'ritjuəl/
* tính từ
(thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
* danh từ
sách dạy lễ nghi
(tôn giáo) trình tự hành lễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ritual
any customary observance or practice
Synonyms: rite
the prescribed procedure for conducting religious ceremonies
stereotyped behavior
of or relating to or characteristic of religious rituals
ritual killing
of or relating to or employed in social rites or rituals
a ritual dance of Haiti
sedate little colonial tribe with its ritual tea parties"- Nadine Gordimer