ritualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ritualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritualism.

Từ điển Anh Việt

  • ritualism

    /'ritjuəlizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ritualism

    the study of religious or magical rites and ceremonies

    exaggerated emphasis on the importance of rites or ritualistic forms in worship