ritual killing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ritual killing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritual killing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritual killing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ritual killing

    Similar:

    sacrifice: the act of killing (an animal or person) in order to propitiate a deity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).