ritualist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ritualist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritualist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritualist.

Từ điển Anh Việt

  • ritualist

    /'ritjuəlist/

    * danh từ

    người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ritualist

    an advocate of strict observance of ritualistic forms

    a social anthropologist who is expert on rites and ceremonies