ritualistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ritualistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritualistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritualistic.
Từ điển Anh Việt
ritualistic
* tính từ
quan liêu nghi thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ritualistic
of or characterized by or adhering to ritualism
a feudal or ritualistic society
the ritualistic killing of a sheep