ritualize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ritualize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritualize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritualize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ritualize

    make or evolve into a ritual

    The growing up of children has become ritualized in many cultures

    Synonyms: ritualise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).