rico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rico.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rico
* kinh tế
luật Rico
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rico
Similar:
anti-racketeering law: law intended to eradicate organized crime by establishing strong sanctions and forfeiture provisions
Synonyms: Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Act, RICO Act