ricotta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ricotta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricotta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricotta.

Từ điển Anh Việt

  • ricotta

    * danh từ

    phomat ricota (ở ý) trắng, mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ricotta

    soft Italian cheese like cottage cheese