rico act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rico act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rico act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rico act.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rico act
Similar:
anti-racketeering law: law intended to eradicate organized crime by establishing strong sanctions and forfeiture provisions
Synonyms: Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Act, RICO
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).