ricin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ricin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricin.

Từ điển Anh Việt

  • ricin

    /'risin/

    * danh từ

    chất rixin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ricin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất rixin

    y học:

    một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ricin

    a toxic protein extracted from castor beans; used as a chemical reagent; can be used as a bioweapon

    one milligram of ricin can kill an adult

    Synonyms: ricin toxin