ricinus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ricinus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricinus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricinus.
Từ điển Anh Việt
ricinus
/'risinəs/
* danh từ
(thực vật học) cây thầu dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ricinus
a genus of herb having only one known species: castor-oil plant
Synonyms: genus Ricinus