riel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riel.

Từ điển Anh Việt

  • riel

    * danh từ

    đồng riên của Campuchia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riel

    the basic unit of money in Cambodia; equal to 100 sen