rira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rira.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rira
Similar:
real ira: a radical terrorist group that broke away in 1997 when the mainstream Provisional IRA proposed a cease-fire; has continued terrorist activities in opposition to any peace agreement
Synonyms: Real Irish Republican Army, Dissident Irish Republican Army
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).