riga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riga
a port city on the Gulf of Riga that is the capital and largest city of Latvia; formerly a member of the Hanseatic League
Synonyms: capital of Latvia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).