rigamarole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigamarole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigamarole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigamarole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigamarole

    Similar:

    rigmarole: a set of confused and meaningless statements

    rigmarole: a long and complicated and confusing procedure

    all that academic rigmarole was a waste of time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).