rigmarole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigmarole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigmarole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigmarole.
Từ điển Anh Việt
rigmarole
/'rigməroul/
* danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigmarole
a set of confused and meaningless statements
Synonyms: rigamarole
a long and complicated and confusing procedure
all that academic rigmarole was a waste of time
Synonyms: rigamarole