rio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rio.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rio

    Similar:

    rio de janeiro: the former capital and 2nd largest city of Brazil; chief Brazilian port; famous as a tourist attraction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).