riot control operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riot control operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riot control operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riot control operation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riot control operation
Similar:
riot control: the measures taken to control a riot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).