riot shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riot shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riot shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riot shield.

Từ điển Anh Việt

  • riot shield

    * danh từ

    khiên chống bạo loạn (của cảnh sát)