riot act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riot act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riot act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riot act.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riot act

    a vigorous reprimand

    I read him the riot act

    a former English law requiring mobs to disperse after a magistrate reads the law to them

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).