rioting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rioting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rioting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rioting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rioting

    a state of disorder involving group violence

    Synonyms: riot

    Similar:

    riot: take part in a riot; disturb the public peace by engaging in a riot

    Students were rioting everywhere in 1968

    carouse: engage in boisterous, drunken merrymaking

    They were out carousing last night

    Synonyms: roister, riot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).