rioter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rioter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rioter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rioter.
Từ điển Anh Việt
rioter
/'raiətə/
* danh từ
người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
người nổi loạn
người ăn chơi phóng đãng, người trác táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rioter
troublemaker who participates in a violent disturbance of the peace; someone who rises up against the constituted authority