rio bravo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rio bravo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rio bravo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rio bravo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rio bravo

    Similar:

    rio grande: a North American river; boundary between the United States and Mexico; flows into Gulf of Mexico

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).