ritz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ritz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ritz

    Swiss hotelier who created a chain of elegant hotels (1850-1918)

    Synonyms: Cesar Ritz

    ostentatious display of elegance

    they put on the ritz

    an ostentatiously elegant hotel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).