rind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rind.

Từ điển Anh Việt

  • rind

    /raind/

    * danh từ

    vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ

    (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt

    * ngoại động từ

    bóc vỏ, gọt vỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rind

    * kinh tế

    cạo rễ

    loại rễ

    rễ

    vỏ bánh mì

    vỏ gomat

    vỏ quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rind

    the natural outer covering of food (usually removed before eating)