rinderpest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rinderpest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rinderpest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rinderpest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rinderpest

    an acute infectious viral disease of cattle (usually fatal); characterized by fever and diarrhea and inflammation of mucous membranes

    Synonyms: cattle plague

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).