rhenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhenic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhenic

    * kỹ thuật

    reni