rhine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhine
United States parapsychologist (1895-1980)
Synonyms: J. B. Rhine, Joseph Banks Rhine
a major European river carrying more traffic than any other river in the world; flows into the North Sea
Synonyms: Rhine River, Rhein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).