rhinestone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhinestone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinestone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinestone.
Từ điển Anh Việt
rhinestone
/'rainstoun/
* danh từ
thạch anh sông Ranh
kim cương giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhinestone
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kim cương giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhinestone
an imitation diamond made from rock crystal or glass or paste