rhine river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhine river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhine river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhine river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhine river

    Similar:

    rhine: a major European river carrying more traffic than any other river in the world; flows into the North Sea

    Synonyms: Rhein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).