rhinenchysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinenchysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinenchysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinenchysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhinenchysis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự bơm thuốc vào mlli