rhinencephalon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhinencephalon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinencephalon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinencephalon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhinencephalon

    * kỹ thuật

    y học:

    khứu não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhinencephalon

    a center in the cerebral hemispheres that governs the sense of smell in lower animals; in humans it seems to mediate complex emotional behavior

    Synonyms: olfactory brain