olfactory brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olfactory brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory brain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olfactory brain

    Similar:

    rhinencephalon: a center in the cerebral hemispheres that governs the sense of smell in lower animals; in humans it seems to mediate complex emotional behavior

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).