olfactory brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olfactory brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory brain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olfactory brain
Similar:
rhinencephalon: a center in the cerebral hemispheres that governs the sense of smell in lower animals; in humans it seems to mediate complex emotional behavior
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- olfactory
- olfactory pit
- olfactory bulb
- olfactory lobe
- olfactory brain
- olfactory gland
- olfactory nerve
- olfactory organ
- olfactory tract
- olfactory center
- olfactory isiand
- olfactory amnesia
- olfactory placode
- olfactory trigone
- olfactory vesicle
- olfactory membrane
- olfactory modality
- olfactory peduncle
- olfactory property
- olfactory tubercle
- olfactory sensation
- olfactory anesthesia
- olfactory impairment
- olfactory perception
- olfactory hallucinatlon