olfactory membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olfactory membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory membrane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • olfactory membrane

    * kỹ thuật

    y học:

    màng khứu