olfactory hallucinatlon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olfactory hallucinatlon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory hallucinatlon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory hallucinatlon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • olfactory hallucinatlon

    * kỹ thuật

    y học:

    ảo giác vị

    ảo vị