olfactory impairment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olfactory impairment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory impairment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory impairment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olfactory impairment

    Similar:

    dysosmia: a disorder in the sense of smell

    Synonyms: parosamia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).