olfactory nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olfactory nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory nerve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
olfactory nerve
* kỹ thuật
y học:
thần kinh khứu giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olfactory nerve
a collective term for numerous olfactory filaments in the nasal mucosa
Synonyms: nervii olfactorii, first cranial nerve
Từ liên quan
- olfactory
- olfactory pit
- olfactory bulb
- olfactory lobe
- olfactory brain
- olfactory gland
- olfactory nerve
- olfactory organ
- olfactory tract
- olfactory center
- olfactory isiand
- olfactory amnesia
- olfactory placode
- olfactory trigone
- olfactory vesicle
- olfactory membrane
- olfactory modality
- olfactory peduncle
- olfactory property
- olfactory tubercle
- olfactory sensation
- olfactory anesthesia
- olfactory impairment
- olfactory perception
- olfactory hallucinatlon