olfactory trigone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olfactory trigone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory trigone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory trigone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • olfactory trigone

    * kỹ thuật

    y học:

    tam giác khứu