olfactory perception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olfactory perception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olfactory perception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olfactory perception.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olfactory perception
Similar:
smell: the sensation that results when olfactory receptors in the nose are stimulated by particular chemicals in gaseous form
she loved the smell of roses
Synonyms: odor, odour, olfactory sensation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- olfactory
- olfactory pit
- olfactory bulb
- olfactory lobe
- olfactory brain
- olfactory gland
- olfactory nerve
- olfactory organ
- olfactory tract
- olfactory center
- olfactory isiand
- olfactory amnesia
- olfactory placode
- olfactory trigone
- olfactory vesicle
- olfactory membrane
- olfactory modality
- olfactory peduncle
- olfactory property
- olfactory tubercle
- olfactory sensation
- olfactory anesthesia
- olfactory impairment
- olfactory perception
- olfactory hallucinatlon