nervii olfactorii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervii olfactorii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervii olfactorii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervii olfactorii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervii olfactorii
Similar:
olfactory nerve: a collective term for numerous olfactory filaments in the nasal mucosa
Synonyms: first cranial nerve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).