joseph banks rhine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joseph banks rhine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joseph banks rhine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joseph banks rhine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
joseph banks rhine
Similar:
rhine: United States parapsychologist (1895-1980)
Synonyms: J. B. Rhine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- joseph
- josephus
- joseph black
- joseph haydn
- joseph henry
- joseph smith
- joseph conrad
- joseph heller
- joseph hooker
- joseph lister
- joseph oliver
- joseph paxton
- joseph stalin
- joseph's coat
- joseph joachim
- joseph campbell
- joseph goebbels
- joseph mccarthy
- joseph pulitzer
- joseph greenberg
- joseph priestley
- josephson effect
- joseph schumpeter
- josephson current
- joseph banks rhine
- joseph m. jacquard
- josephson equation
- josephson junction
- joseph ben matthias
- joseph deems taylor
- joseph john thomson
- joseph louis barrow
- josephson tunneling
- joseph paul dimaggio
- joseph francis keaton
- joseph marie jacquard
- joseph rudyard kipling
- joseph warren stilwell
- joseph alois schumpeter
- joseph lincoln steffens
- joseph louis gay-lussac
- joseph raymond mccarthy
- joseph emerson worcester
- joseph eggleston johnston
- joseph hilaire peter belloc
- josephson penetration depth
- joseph jacques cesaire joffre
- joseph mallord william turner