joseph rudyard kipling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joseph rudyard kipling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joseph rudyard kipling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joseph rudyard kipling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joseph rudyard kipling

    Similar:

    kipling: English author of novels and poetry who was born in India (1865-1936)

    Synonyms: Rudyard Kipling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).