rudyard kipling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rudyard kipling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudyard kipling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudyard kipling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rudyard kipling
Similar:
kipling: English author of novels and poetry who was born in India (1865-1936)
Synonyms: Joseph Rudyard Kipling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).