joseph jacques cesaire joffre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joseph jacques cesaire joffre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joseph jacques cesaire joffre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joseph jacques cesaire joffre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joseph jacques cesaire joffre

    Similar:

    joffre: French field marshal who commanded the Allied armies in France during World War II (1852-1931)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).