joseph smith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joseph smith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joseph smith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joseph smith.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joseph smith

    Similar:

    smith: religious leader who founded the Mormon Church in 1830 (1805-1844)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).