rhubarb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhubarb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhubarb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhubarb.

Từ điển Anh Việt

  • rhubarb

    /'ru:bɑ:b/

    * danh từ

    (thực vật học) cây đại hoàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhubarb

    * kỹ thuật

    y học:

    cây đại hoàng Rheum officinale

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhubarb

    plants having long green or reddish acidic leafstalks growing in basal clumps; stems (and only the stems) are edible when cooked; leaves are poisonous

    Synonyms: rhubarb plant

    Similar:

    pieplant: long pinkish sour leafstalks usually eaten cooked and sweetened